TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
Bình Phước | Đắc Nông | Power 6/55 |
Hậu Giang |
4SE - 2SE - 6SE - 1SE - 13SE - 15SE | ||||||||||||
ĐB | 00370 | |||||||||||
Giải 1 | 78005 | |||||||||||
Giải 2 | 1654635426 | |||||||||||
Giải 3 | 156055608231226678120464288608 | |||||||||||
Giải 4 | 2225973938934075 | |||||||||||
Giải 5 | 413020999557804190440883 | |||||||||||
Giải 6 | 679741845 | |||||||||||
Giải 7 | 08654083 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,5,8,8 |
1 | 2 |
2 | 5,6,6 |
3 | 0,9 |
4 | 0,1,1,2,4,5,6 |
5 | 7 |
6 | 5 |
7 | 0,5,9 |
8 | 2,3,3 |
9 | 3,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,4,7 | 0 |
4,4 | 1 |
1,4,8 | 2 |
8,8,9 | 3 |
4 | 4 |
0,0,2,4,6,7 | 5 |
2,2,4 | 6 |
5 | 7 |
0,0 | 8 |
3,7,9 | 9 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 20 | 05 | 48 | 26 |
G7 | 096 | 463 | 858 | 633 |
G6 | 9319 5879 8421 | 1552 9759 2554 | 0179 9477 4639 | 7541 9019 9780 |
G5 | 8592 | 8672 | 4325 | 9245 |
G4 | 24273 96010 32536 79016 58375 08815 41639 | 53259 95294 35263 38069 10158 45386 66212 | 09954 60681 00135 88618 32245 64223 75079 | 84000 41947 36256 00846 11960 22321 83197 |
G3 | 77105 18824 | 53414 99605 | 36254 64150 | 25939 78448 |
G2 | 12430 | 41938 | 22093 | 65375 |
G1 | 24135 | 24715 | 60686 | 31861 |
ĐB | 331639 | 063233 | 475175 | 384051 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 5 | 5,5 | 0 | |
1 | 0,5,6,9 | 2,4,5 | 8 | 9 |
2 | 0,1,4 | 3,5 | 1,6 | |
3 | 0,5,6,9,9 | 3,8 | 5,9 | 3,9 |
4 | 5,8 | 1,5,6,7,8 | ||
5 | 2,4,8,9,9 | 0,4,4,8 | 1,6 | |
6 | 3,3,9 | 0,1 | ||
7 | 3,5,9 | 2 | 5,7,9,9 | 5 |
8 | 6 | 1,6 | 0 | |
9 | 2,6 | 4 | 3 | 7 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 71 | 08 | 50 |
G7 | 035 | 617 | 517 |
G6 | 9097 6989 8947 | 9578 3118 2941 | 7523 8679 6419 |
G5 | 0959 | 2354 | 4718 |
G4 | 52690 30460 93339 69074 87782 98692 59995 | 63676 58243 22957 73936 73212 53298 16042 | 99188 81629 16822 32845 77660 43807 27391 |
G3 | 76783 04344 | 22542 77701 | 83029 90831 |
G2 | 77036 | 55125 | 85265 |
G1 | 43248 | 45518 | 84755 |
ĐB | 764709 | 443635 | 520971 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 9 | 1,8 | 7 |
1 | 2,7,8,8 | 7,8,9 | |
2 | 5 | 2,3,9,9 | |
3 | 5,6,9 | 5,6 | 1 |
4 | 4,7,8 | 1,2,2,3 | 5 |
5 | 9 | 4,7 | 0,5 |
6 | 0 | 0,5 | |
7 | 1,4 | 6,8 | 1,9 |
8 | 2,3,9 | 8 | |
9 | 0,2,5,7 | 8 | 1 |
03 | 11 | 14 | 19 | 21 | 43 |
Giá trị Jackpot: 15.897.330.000 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 1 | 15.897.330.000 | |
Giải nhất | 16 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 991 | 300.000 | |
Giải ba | 15.166 | 30.000 |
23 | 28 | 29 | 36 | 38 | 41 | 07 |
Giá trị Jackpot 1: 45.597.828.900 đồng Giá trị Jackpot 2: 4.243.693.350 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 45.597.828.900 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4.243.693.350 |
Giải nhất | 9 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 538 | 500.000 | |
Giải ba | 12.190 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 384 | 623 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 623 | 384 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
616 | 147 | 408 | 287 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
277 | 987 | 696 | ||||||||||||
218 | 809 | 250 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
913 | 118 | 938 | 909 | |||||||||||
161 | 786 | 985 | 756 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 999 | 007 | 38 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 761 | 735 | 039 | 100 | 55 | 350N | ||||||||
Nhì | 920 | 626 | 603 | 88 | 210N | |||||||||
728 | 095 | 115 | ||||||||||||
Ba | 110 | 879 | 627 | 668 | 192 | 100N | ||||||||
527 | 297 | 176 | 788 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 390 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3299 | 40.000 |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!